WebChilly là gì: / 'tʃili /, Tính từ: lạnh, lạnh lẽo, giá lạnh, Ớn lạnh, rùng mình (vì lạnh), lạnh lùng, lạnh nhạt, Danh từ: (như) chilli, Từ... Toggle navigation X WebTừ điển Anh-Việt chilly chilly /'tʃili/ tính từ lạnh, lạnh lẽo, giá lạnh a chilly room: căn buồng lạnh lẽo ớn lạnh, rùng mình (vì lạnh) lạnh lùng, lạnh nhạt chilly manners: cử chỉ lạnh nhạt danh từ (như) chilli Xem thêm: chili, chili pepper, chilli, chile, chill Tra câu Đọc báo tiếng Anh chilly Từ điển WordNet n.
Chill là gì, nhạc chill là gì? Tất tần tật các khái niệm Chill cần biết ...
WebỚt hiểm, còn gọi là ớt mắt chim (tiếng Anh: Bird's eye chili), ớt thóc, hay ớt Thái là một giống ớt thuộc loài Ớt cựa gà L. trong họ Cà, thường mọc ở Đông Nam Á.Nó cũng được tìm thấy ở Ấn Độ, đặc biệt là ở Kerala, nơi nó được sử dụng trong nhiều món ăn của ẩm thực Kerala (phát âm theo tiếng ... WebApr 26, 2024 · Chill out!”, tức là người ta muốn khuyên bạn bình tĩnh lại nào, “nguội” lại nào đấy. Có thể nói, Chill out được sử dụng khá phổ biến trong thời gian gần đây, nếu xét về mặt nghĩa tiếng anh thì nó cũng có … can swede be frozen
Chili là gì, Nghĩa của từ Chili Từ điển Anh - Việt - Rung.vn
WebApr 13, 2024 · Từ chill được xác định là có nguồn gốc từ cụm từ Chilly, là một từ lóng mà giới trẻ sáng tạo rao. Cụm từ này có nghĩa là lạnh đến run người. Cụm từ này sau đó … WebNâng cao vốn từ vựng của người sử dụng với English Vocabulary in Use trường đoản cú sydneyowenson.com.Học những từ bạn cần giao tiếp một giải pháp sáng sủa. Bạn đang xem: Chilly là gì The trouble is that instead of finding a warm, friendly atmosphere at the end of the road, we may find a chilly, unfriendly abode. WebApr 17, 2024 · Bài hát này mang một cái tên, một trang lời kèm nhịp điệu rất lạ. Ngay từ khi ra mắt, “Bài này chill phết” của Đen Vâu kết hợp cùng Min đã tạo nên một làn sóng … flashback 2 delayマニュアル